48 & 46 Group Fanmade Wiki
Team Picture Romaji Nickname Birthdate Age Height Generation
- Châu Ngọc Đoan Thảo Hikari
(ヒカリ)
November 7, 1998 26 154cm 1st
- Đặng Thị Huỳnh Như Minxy
(ミンシー)
June 19, 1999 25 156cm 1st
- Huỳnh Ngô Kim Châu Mon
(モン)
February 2, 2001 24 148cm 1st
- Lê Mẫn Nghi Mẫn Nghi
(マン・ギー)
November 25, 2005 19 160cm 1st
- Lê Nguyễn Như Thảo Như Thảo
(ヌー・タオ)
May 15, 2000 24 168cm 1st
- Lê Nguyễn Phụng Nhi Phụng Nhi
(フウン・ニー)
October 23, 2003 21 162cm 1st
- Lê Phạm Thuỷ Tiên Tiên Linh
(ティエン・リン)
April 24, 1998 27 162cm 1st
- Lê Sunny Sunny
(サニー)
October 30, 2003 21 162cm 1st
- Lệ Thị Thu Nga Thu Nga
(トゥー・ガー)
December 25, 2003 21 160cm 1st
- Ngô Thị Cẩm Nhi Ni Ni
(ニー・ニー)
August 12, 2000 24 157cm 1st
- Nguyễn Hồ Trùng Dương Trùng Dương
(ツーン・ヅオン)
December 3, 1999 25 155cm 1st
- Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng Ánh Sáng
(アン・サーン)
January 13, 2006 19 162cm 1st
- Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc Elena
(エレナ)
February 22, 1999 26 156cm 1st
- Nguyễn Quế Minh Hân Sachi
(サチ)
June 25, 2003 21 160cm 1st
- Nguyễn Thanh Hoàng My Mochi
(モチ)
May 9, 2004 21 155cm 1st
- Nguyễn Thị Lệ Lệ Trang
(レ・チャン)
October 13, 2001 23 160cm 1st
- Nguyễn Thị Minh Thư Tammy
(タミー)
November 12, 2003 21 150cm 1st
- Nguyễn Thị Nhi DONA
(ドナ)
August 18, 2001 23 158cm 1st
- Nguyễn Thị Thúy Nga Celia
(セリア)
August 25, 2002 22 155cm 1st
- Nguyễn Trương Tường Vy Janie
(セリア)
January 3, 2002 23 162cm 1st
- Phạm Lâm Ánh Trúc Trúc Phạm
(ツック・ファム)
September 4, 1997 27 160cm 1st
- Thái Gia Nghi Gia Nghi
(ジャ・ギー)
December 6, 2004 20 161cm 1st
- Trần Cát Tường Anna
(アンナ)
September 24, 2000 24 158cm 1st
- Trần Lý Minh Thư Ashley
(アッシュリー)
May 23, 2000 24 160cm 1st
- Võ Ngọc Xuân Ca Xuân Ca
(スアン・カー)
September 20, 2001 23 160cm 1st
- Võ Phan Kim Khánh Kaycee
(ケー・シー)
October 18, 1997 27 155cm 1st
- Vương Mai Linh Linh Mai
(リン・マイ)
May 1, 1997 28 160cm 1st