Team | Picture | Romaji | Nickname | Birthdate | Age | Height | Generation |
---|---|---|---|---|---|---|---|
- | ![]() |
Châu Ngọc Đoan Thảo | Hikari (ヒカリ) |
November 7, 1998 | 26 | 154cm | 1st |
- | ![]() |
Đặng Thị Huỳnh Như | Minxy (ミンシー) |
June 19, 1999 | 25 | 156cm | 1st |
- | ![]() |
Huỳnh Ngô Kim Châu | Mon (モン) |
February 2, 2001 | 24 | 148cm | 1st |
- | ![]() |
Lê Mẫn Nghi | Mẫn Nghi (マン・ギー) |
November 25, 2005 | 19 | 160cm | 1st |
- | ![]() |
Lê Nguyễn Như Thảo | Như Thảo (ヌー・タオ) |
May 15, 2000 | 24 | 168cm | 1st |
- | ![]() |
Lê Nguyễn Phụng Nhi | Phụng Nhi (フウン・ニー) |
October 23, 2003 | 21 | 162cm | 1st |
- | ![]() |
Lê Phạm Thuỷ Tiên | Tiên Linh (ティエン・リン) |
April 24, 1998 | 27 | 162cm | 1st |
- | ![]() |
Lê Sunny | Sunny (サニー) |
October 30, 2003 | 21 | 162cm | 1st |
- | ![]() |
Lệ Thị Thu Nga | Thu Nga (トゥー・ガー) |
December 25, 2003 | 21 | 160cm | 1st |
- | ![]() |
Ngô Thị Cẩm Nhi | Ni Ni (ニー・ニー) |
August 12, 2000 | 24 | 157cm | 1st |
- | ![]() |
Nguyễn Hồ Trùng Dương | Trùng Dương (ツーン・ヅオン) |
December 3, 1999 | 25 | 155cm | 1st |
- | ![]() |
Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng | Ánh Sáng (アン・サーン) |
January 13, 2006 | 19 | 162cm | 1st |
- | ![]() |
Nguyễn Lê Thuỳ Ngọc | Elena (エレナ) |
February 22, 1999 | 26 | 156cm | 1st |
- | ![]() |
Nguyễn Quế Minh Hân | Sachi (サチ) |
June 25, 2003 | 21 | 160cm | 1st |
- | ![]() |
Nguyễn Thanh Hoàng My | Mochi (モチ) |
May 9, 2004 | 21 | 155cm | 1st |
- | ![]() |
Nguyễn Thị Lệ | Lệ Trang (レ・チャン) |
October 13, 2001 | 23 | 160cm | 1st |
- | ![]() |
Nguyễn Thị Minh Thư | Tammy (タミー) |
November 12, 2003 | 21 | 150cm | 1st |
- | ![]() |
Nguyễn Thị Nhi | DONA (ドナ) |
August 18, 2001 | 23 | 158cm | 1st |
- | ![]() |
Nguyễn Thị Thúy Nga | Celia (セリア) |
August 25, 2002 | 22 | 155cm | 1st |
- | ![]() |
Nguyễn Trương Tường Vy | Janie (セリア) |
January 3, 2002 | 23 | 162cm | 1st |
- | ![]() |
Phạm Lâm Ánh Trúc | Trúc Phạm (ツック・ファム) |
September 4, 1997 | 27 | 160cm | 1st |
- | ![]() |
Thái Gia Nghi | Gia Nghi (ジャ・ギー) |
December 6, 2004 | 20 | 161cm | 1st |
- | ![]() |
Trần Cát Tường | Anna (アンナ) |
September 24, 2000 | 24 | 158cm | 1st |
- | ![]() |
Trần Lý Minh Thư | Ashley (アッシュリー) |
May 23, 2000 | 24 | 160cm | 1st |
- | ![]() |
Võ Ngọc Xuân Ca | Xuân Ca (スアン・カー) |
September 20, 2001 | 23 | 160cm | 1st |
- | ![]() |
Võ Phan Kim Khánh | Kaycee (ケー・シー) |
October 18, 1997 | 27 | 155cm | 1st |
- | ![]() |
Vương Mai Linh | Linh Mai (リン・マイ) |
May 1, 1997 | 28 | 160cm | 1st |
Skip to content
722
pages